Có 1 kết quả:
不光 bù guāng ㄅㄨˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không chỉ, không chỉ có
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không chỉ có, không chỉ là (mà còn nhiều).
Từ điển Trung-Anh
(1) not the only one
(2) not only
(2) not only
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0